TEXIO LSG seria Tải giả điện tử

TEXIO
Loại: Tải điện tử
Hãng sản xuất: TEXIO

Liên hệ

Được trang bị màn hình màu LDC, cùng 10 phím điều khiển bên ngoài giúp hỗ trợ khả năng hiển thị, điều khiển của thiết bị.

Liên hệ

1. Đặc điểm của tải giả điện tử TEXIO LSG seria

  • Sử dụng bộ nhớ 10 points preset.
  • Master và Slave hoạt động song song.
  • Chức năng Program : Hỗ trợ các bài kiểm tra tự động phức tạp.
  • Chức năng trình tự : Mô phỏng các dao động tải. (có thể thay đổi thời gian, tốc độ của từng bước theo mỗi loại trình tự nhanh chậm khác nhau.)
  • Khả năng test BATT
  • Chức năng ngắn mạch : để mô phỏng ngắn mạch ở đầu vào tải.
  • Giám sát đầu ra.
  • Tự động test OCP/OPP
  • Cài đặt time.
  • Chức năng GO-NO-GO (NG-OK-NG) : Tạo 1 lối vào đường dẫn cho điện áp hoặc dòng điện, khi vượt quá giới hạn điện áp.dòng điện sẽ phát ra cảnh báo.
  • Hỗ trợ các bộ điều khiển riêng biệt.

2. Ứng dụng của Tải giả điện tử TEXIO LSG seria

Hỗ trợ các bài kiểm tra phức tạp.

Mô phỏng tải dao động

150V model
CC mode
項目LSG-175LSG-350LSG-1050
Operating Range
H range0A~35A0A~70A0A~210A
M range0A~3.5A0A~7A0A~21A
L range0A~0.35A0A~0.7A0A~2.1A
Decomposition Energy
H range1mA2mA10mA
M range0.1mA0.2mA1mA
L range0.01mA0.02mA0.1mA
Setting accuracy*
H, M range±(0.2 % of set + 0.1 % of f.s.) + Vin/500 kΩ
L range±(0.2 % of set + 0.1 % of f.s.) + Vin/500 kΩ
Parallel Operation±(1.2% of set +1.1% of f.s.)
* Vin: Input terminal voltage of electronic load
* fs: The full scale of H range is applied to M range.
CR mode
projectLSG-175LSG-350LSG-1050
Setting range
H range23.3336S~400uS
(42.857mΩ~2.5kΩ)
46.6672S~800uS
(21.428mΩ~1.25kΩ)
140.0016S~2.4mS
(7.1427mΩ~416.6667Ω)
M range2.33336S~40uS
(428.566mΩ~25kΩ)
4.6667S~80uS
(214.28mΩ~12.5kΩ)
14.0001S~242.4uS
(71.427mΩ~4.16667kΩ)
L range0.233336S~4uS
(4.28566Ω~250kΩ)
0.46667S~8uS
(2.1428Ω~125kΩ)
1.40001S~24.24uS
(714.27mΩ~41.6667kΩ)
Decomposition Energy
H range400uS800uS2.4mS
M range40uS80uS240uS
L range4uS8uS24uS
Setting accuracy
H, M range±(0.5 % of set + 0.5 % of f.s.) + Vin/500 kΩ
L range±(0.5 % of set + 0.5 % of f.s.) + Vin/500 kΩ
*Siemens [S] = input current [A] / input voltage [V] = 1 / resistance [Ω]
*Converted input current value. Does not apply to parallel operation.
*set: Vin / Rset, fs: full scale of H range, Vin: input terminal voltage
CV mode
projectLSG-175LSG-350LSG-1050
Operating Range
H range1.5V~150V1.5V~150V1.5V~150V
L range1.5V~15V1.5V~15V1.5V~15V
Decomposition Energy
H range10mV
L range1mV
Decomposition Energy
H, L range±(0.1 % of set + 0.1 % of f.s.)
* Applies within the input voltage operating range, at remote sensing points, and under parallel operation conditions.
CP mode
projectLSG-175LSG-350LSG-1050
Operating Range
H range17.5W~175W35W~350W105W~1050W
M range1.75W~17.5W3.5W~35W10.5W~105W
L range0.175W~1.75W0.35W~3.5W1.05W~10.5W
Decomposition Energy
H range10mW10mW100mW
M range1mW1mW10mW
L range0.1mW0.1mW1mW
Setting accuracy*
±(0.6 % of set + 1.4 % of f.s.)*
*Does not apply to parallel operation conditions.
*The full scale of the H range applies to the M range.
measurement
projectLSG-175LSG-350LSG-1050
Voltage Measurement
H range0.00V~150.00V0.00V~150.00V0.00V~150.00V
L range0.000V~15.000V0.000V~15.000V0.000V~15.000V
Accuracy±(0.1 % of rdg + 0.1 % of f.s.)
Current Measurement
H, M range0.000A~35.000A0.000A~70.000A0.00A~210.00A
L range0.00A~350.00mA0.00A~700mA0.0000A~2.1000A
Accuracy±(0.2 % of rdg + 0.3 % of f.s)
Accuracy並列運転: ±(1.2% of rdg +1.1% of f.s.)
Power Measurement
H, M range0.00W~175.00W0.00W~350.00W0.00W~1050W
L range (CC/CR/CV)0.000W~52.500W0.000W~ 105.000W0.00W~315.00W
L range (CP)0.0000W~ 1.7500W0.0000W~ 3.5000W0.000W~ 10.500W
General freeze frame
Input Range90VAC to 132VAC/180VAC to 250VAC single phase
Input Frequency47 ~ 63Hz

 

800V model
CC mode
projectLSG-175HLSG-350HLSG-1050H
Operating Range
H range0A~8.75A0A~17.5A0A~52.5A
M range0A~0.875A0A~1.75A0A~5.25A
L range0mA~87.5mA0mA~175mA0mA~525mA
Decomposition Energy
H range0.3mA0.6m2mA
M range0.03 mA0.06mA0.2mA
L range0.003mA0.006mA0.02mA
Setting accuracy*
H, M range±(0.2 % of set + 0.1 % of f.s.) + Vin/3.24MΩ
L range±(0.2 % of set + 0.1 % of f.s.) + Vin/3.24MΩ
Parallel Operation±(1.2% of set +1.1% of f.s.)
* Vin: Input terminal voltage of electronic load
* fs: The full scale of H range is applied to M range.
CR mode
項目LSG-175HLSG-350HLSG-1050H
Setting range
H range1.75S~30uS
(571mΩ~33.3kΩ)
3.5S~60uS
(285mΩ~16.6kΩ)
10.5S~180uS
(95.2mΩ~5.55kΩ)
M range175mS~3uS
(5.71Ω~333kΩ)
350mS~6uS
(2.85Ω~166kΩ)
1.05S~18uS
(952mΩ~55.5kΩ)
L range17.5mS~0.3uS
(57.1Ω~3.33kΩ)
35mS~0.6uS
(28.5Ω~1.66MΩ)
150mS~1.8uS
(9.52Ω~555kΩ)
Decomposition Energy
H range30uS60uS180uS
M range3uS6uS18uS
L range0.3uS0.6uS1.8uS
Setting accuracy
H, M range±(0.5 % of set + 0.5 % of f.s.) + Vin/3.24MΩ
L range±(0.5 % of set + 0.5 % of f.s.) + Vin/3.24MΩ
並列時±(1.2% of set +1.1%of f.s.)
*Siemens [S] = input current [A] / input voltage [V] = 1 / resistance [Ω]
*Converted input current value. Does not apply to parallel operation.
*set: Vin / Rset, fs: full scale of H range, Vin: input terminal voltage
CV mode
projectLSG-175HLSG-350HLSG-1050H
Operating Range
H range1V~800V5V~800V5V~800V
L range5V~80V5V~80V5V~80V
Decomposition Energy
H range20mV
L range2mV
Decomposition Energy
H, L range±(0.2 % of set + 0.2 % of f.s.)
* Applies within the input voltage operating range, at remote sensing points, and under parallel operation conditions.
CP mode
projectLSG-175HLSG-350HLSG-1050H
Operating Range
H range17.5W~175W35W~350W105W~1050W
M range1.75W~17.5W3.5W~35W10.5W~105W
L range0.175W~1.75W0.35W~3.5W1.05W~10.5W
Decomposition Energy
H range10mW10mW100mW
M range1mW1mW10mW
L range0.1mW0.1mW1mW
Setting accuracy*
±(0.6 % of set + 1.4 % of f.s.)+ Vin/3.24MΩ
*Does not apply to parallel operation conditions.
*The full scale of the H range applies to the M range.
measurement
projectLSG-175HLSG-350HLSG-1050H
Voltage Measurement
H range0.00V~800.00V0.00V~800.00V0.00V~800.00V
L range0.000V~80.000V0.000V~80.000V0.000V~80.000V
Accuracy±(0.1 % of rdg + 0.1 % of f.s.)
Current Measurement
H range,0.0000A~8.7500A0.000A~17.500A0.000A~52.500A
M range0.00000A~0.87500A0.0000A~1.7500A0.0000A~5.2500A
L range0.00A~87.500mA0.00A~175.00mA0.0000A~525.00mA
Accuracy±(0.2 % of rdg + 0.3 % of f.s),並列運転: ±(1.2% of rdg +1.1% of f.s.)
Power Measurement
H, M range0.00W~175.00W0.00W~350.00W0.00W~1050W
L range (CC/CR/CV)0.000W~52.500W0.000W~ 105.000W0.00W~315.00W
L range (CP)0.0000W~ 1.7500W0.0000W~ 3.5000W0.000W~ 10.500W
General freeze frame
Input Range90VAC to 132VAC/180VAC to 250VAC single phase
Input Frequency47 ~ 63Hz