TEXIO GDM-8340 Seria Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số

TEXIO
Loại: Đồng hồ vạn năng
Hãng sản xuất: TEXIO

Liên hệ

Lưu dữ liệu liên tục mà không cần PC dễ dang

Liên hệ

1. Đặc điểm của đồng hồ vạn năng kĩ thuật số TEXIO GDM-8340 Seria

  • 10 loại chức năng đo lường và chức năng tính toán khác nhau
  • Có thể lưu trữ tới 5 triệu bản ghi trên bộ nhớ USB
  • Được trang bị chức năng sao lưu (bộ nhớ cài đặt cuối cùng)
  • Màn hình kép cho phép đo 2 mục
  • Được trang bị thiết bị đầu cuối đầu vào 10A

2. Ứng dụng của đồng hồ vạn năng kĩ thuật số TEXIO GDM-8340 Seria

Đo lường, phân tích các thông số điện áp, điện trở, dòng điện….

Đo điện áp DC

rangeresolutionFull scaleAccuracy
(1 year 23℃±5℃)
Input Resistance
500mV10μV510.000.02% +410MΩ or >10GΩ
5V100μV5.100010MΩ or >10GΩ
50V1mV51.00011.1MΩ
500V10mV510.0010.1MΩ
1000V100mV1020.010MΩ

Đo dòng điện DC

rangeresolutionFull scaleAccuracy
(1 year 23℃±5℃)
Shunt ResistorBurden Voltage
500μA10nA510.000.05%+5100 ohmsMaximum 0.06V
5mA100nA5.10000.05%+4100 ohmsMaximum 0.6V
50mA1μA51.0000.05%+41 ΩMaximum 0.14V
500mA10μA510.000.10%+41 ΩMaximum 1.4V
5A100μA5.10000.25%+510mΩMaximum 0.5V
10A1mA12.0000.25%+5A10mΩMaximum 0.8V

Đo điện áp AC

rangeresolutionFull scaleAccuracy (1 year at 23°C ±5°C) Sine wave input amplitude 5% or more
30-50Hz50-10kHz10k-30kHz30k-100kHz
500mV10μV510.001.00%+400.50%+402.00%+603.00%+120
5V100μV5.10001.00%+200.35%+151.00%+203.00%+50
50V1mV51.0001.00%+200.35%+151.00%+203.00%+50
500V10mV510.00×0.5%+151.00%+20 ※13.00%+50
750V100mV765.0×0.5%+15××

*1: Input must be less than 300Vrms.

Đo dòng điện AC

rangeresolutionFull scaleAccuracy (1 year 23℃±5℃)Burden Voltage
30-50Hz50-2kHz2k-5kHz5k-20kHz
5mA100nA5.10001.50% +400.50% +201.50% +403.00% +60Maximum 0.14V
50mA1μA51.0001.50% +400.50% +201.50% +403.00% +60Maximum 0.14V
500mA10μA510.001.50% +400.50% +201.50% +403.00% + 60 ※3Maximum 1.4V
5A100μA5.10002.0% +400.50% +30××Maximum 0.5V
10A1mA12.0002.0% +400.50% +30××Maximum 0.8V

Đo Diode

rangeresolutionFull scaleTest CurrentAccuracy (1 year 23℃±5℃)
5V100μV5.10000.83mA0.05% +5

Temperature measurement

Sensorstype-200 to +300°CresolutionAccuracy (1 year 23℃±5℃)
Thermocouple *2J.K.T.-200 to +300°C0.1°C2℃

*2: “Reference junction compensation” inside the device is not supported, and the reference junction guaranteed temperature can only be entered as a numerical value.

Đo tần số

Measurement rangeAccuracy (1 year 23℃±5℃)
10Hz to 500Hz0.01% +5
500Hz to 500kHz0.01% +3
500kHz to 1MHz0.01% +5

Độ nhạy điện áp

rangeMinimum Sensitivity (RMS Sine Wave)
10Hz to 100kHz100kHz to 500kHz
500 mV35 mV200 mV
5V0.25 V0.5 V
50V2.5 V5V
500V25 VUncal
750V50VUncal

Current Sensitivity

rangeMinimum sensitivity (RMS sine wave)
30Hz to 20kHz
500μA35μA
5mA0.25mA
50mA2.5mA
500mA25mA
5A0.25A (<2kHz)
10A2.5A (<2kHz)

Resistance measurement

resistanceresolutionFull scaleTest CurrentAccuracy (1 year 23℃±5)
500 ohms10mΩ510.000.83mA0.1% +5 *1
5kΩ100mΩ5.10000.83mA0.1% +3 *1
50kΩ1 Ω51.00083μA0.1% +3
500kΩ10 ohms510.008.3μA0.1% +3
5MΩ100 ohms5.1000830nA0.1% +3
50MΩ1kΩ51.000560nA0.3% +3 *2

Capacity measurement

rangeresolutionFull scaleTest CurrentAccuracy (1 year 23℃±5℃)
5nF: 0.5nF to 1nF0.001nF5.1008.3μA2.0% +20
5nF: 1nF to 5nF2.0% +10
50nF: 5nF to 10nF0.01nF51.008.3μA2.0% +30
50nF: 10nF to 50nF2.0% +10
500nF0.1nF510.083μA2.0% +4
5μF1nF5.1000.56mA
50μF10nF51.000.83mA

General Rating

itemRating
Specification temperature23℃±5℃
Specification Humidity<80% RH, 75% RH (when measuring resistance of 10MΩ or more)
Operating environmentTemperature range: 0℃ to 35℃
Relative humidity: <80% RH
Indoor use only, altitude: below 2000m, pollution degree 2
Storage environmentTemperature range: -10℃ to 35℃Relative humidity: <90%RH
Temperature range: 35℃ to 70℃Relative humidity: <80%RH
Power supply voltageAC100V~240V ±10% 50/60Hz
Power ConsumptionApproximately 15VA
Dimensions (W x H x D)265×107×302mm
massApprox. 2.9kg