TEXIO GDM-8340 Seria Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số

TEXIO
Loại: Đồng hồ vạn năng
Hãng sản xuất: TEXIO

Liên hệ

Đồng hồ vạn năng đo kép thế hệ mới — dòng GDM-8340, có hai mẫu – GDM-8341 (chỉ còn stock) và GDM-8342. Các tính năng đặc biệt của nó bao gồm 50.000 lần đếm, màn hình kép VFD, độ chính xác điện áp DC cơ bản 0,02% và đầu nối giao thức USB để cung cấp cho người dùng độ chính xác đo lường, quan sát dữ liệu rõ ràng và sự tiện lợi khi kết nối với máy tính cá nhân.

Liên hệ

1. Đặc điểm của đồng hồ vạn năng kĩ thuật số TEXIO GDM-8340 Seria

Lưu trữ và kết nối không bị hạn chế — Lưu trữ dữ liệu không còn bị ràng buộc bởi dây truyền dẫn

Dòng GDM-834x không chỉ hỗ trợ các mục đo lường cơ bản do đồng hồ vạn năng thông thường cung cấp mà còn được trang bị các chức năng đo điện dung và nhiệt độ. Hơn nữa, dòng GDM-834x còn cung cấp nhiều chức năng phụ trợ để đáp ứng các yêu cầu đo lường cho các thử nghiệm quy trình sản xuất, thí nghiệm giáo dục và cơ sở thử nghiệm.

Về mặt lưu trữ và truy xuất dữ liệu, dòng GDM-834x có hai phương pháp cung cấp: đầu tiên là chức năng lưu trữ ổ đĩa flash USB — hoạt động độc lập mà không cần kết nối với máy tính; thứ hai là giao diện USB (cổng COM ảo) và giao diện GPIB tùy chọn (phải được cài đặt tại nhà máy) để người dùng hệ thống đo lường tự động lưu và truy xuất dữ liệu một cách thuận tiện.

  • Chức năng lưu trữ ổ đĩa flash USB tiện lợi
  • Tốc độ đo có thể lựa chọn
  • Nhiều mục đo lường và chức năng khác nhau
  • Đo lường kép/hiển thị kép
  • Khả năng tương thích lệnh & Điều khiển từ xa bằng phần mềm miễn phí và truy xuất dữ liệu
  • 50.000 lần đếm, màn hình VFD
  • Đo lường kép/Màn hình kép
  • Tốc độ đo có thể lựa chọn, tối đa: 40 lần đọc/giây cho DCV
  • Độ chính xác cơ bản của điện áp DC: 0,02%
  • Đo lường True RMS (AC,AC+DC)
  • 11 chức năng đo lường khác nhau
  • Tối đa/Tối thiểu, REL, MX+B, 1/X, Tham chiếu%, So sánh, Giữ, dB, dBm
  • Giao diện thiết bị USB tiêu chuẩn để kết nối với máy tính
  • Chức năng đo nhiệt độ (chỉ có ở GDM-8342), Bộ lưu trữ USB để thu thập dữ liệu (chỉ có ở GDM-8342)
  • GPIB tùy chọn (cài đặt gốc cho GDM-8342)”

2. Ứng dụng của đồng hồ vạn năng kĩ thuật số TEXIO GDM-8340 Seria

Đo lường, phân tích các thông số điện áp, điện trở, dòng điện….

Đo điện áp DC

rangeresolutionFull scaleAccuracy
(1 year 23℃±5℃)
Input Resistance
500mV10μV510.000.02% +410MΩ or >10GΩ
5V100μV5.100010MΩ or >10GΩ
50V1mV51.00011.1MΩ
500V10mV510.0010.1MΩ
1000V100mV1020.010MΩ

Đo dòng điện DC

rangeresolutionFull scaleAccuracy
(1 year 23℃±5℃)
Shunt ResistorBurden Voltage
500μA10nA510.000.05%+5100 ohmsMaximum 0.06V
5mA100nA5.10000.05%+4100 ohmsMaximum 0.6V
50mA1μA51.0000.05%+41 ΩMaximum 0.14V
500mA10μA510.000.10%+41 ΩMaximum 1.4V
5A100μA5.10000.25%+510mΩMaximum 0.5V
10A1mA12.0000.25%+5A10mΩMaximum 0.8V

Đo điện áp AC

rangeresolutionFull scaleAccuracy (1 year at 23°C ±5°C) Sine wave input amplitude 5% or more
30-50Hz50-10kHz10k-30kHz30k-100kHz
500mV10μV510.001.00%+400.50%+402.00%+603.00%+120
5V100μV5.10001.00%+200.35%+151.00%+203.00%+50
50V1mV51.0001.00%+200.35%+151.00%+203.00%+50
500V10mV510.00×0.5%+151.00%+20 ※13.00%+50
750V100mV765.0×0.5%+15××

*1: Input must be less than 300Vrms.

Đo dòng điện AC

rangeresolutionFull scaleAccuracy (1 year 23℃±5℃)Burden Voltage
30-50Hz50-2kHz2k-5kHz5k-20kHz
5mA100nA5.10001.50% +400.50% +201.50% +403.00% +60Maximum 0.14V
50mA1μA51.0001.50% +400.50% +201.50% +403.00% +60Maximum 0.14V
500mA10μA510.001.50% +400.50% +201.50% +403.00% + 60 ※3Maximum 1.4V
5A100μA5.10002.0% +400.50% +30××Maximum 0.5V
10A1mA12.0002.0% +400.50% +30××Maximum 0.8V

Đo Diode

rangeresolutionFull scaleTest CurrentAccuracy (1 year 23℃±5℃)
5V100μV5.10000.83mA0.05% +5

Temperature measurement

Sensorstype-200 to +300°CresolutionAccuracy (1 year 23℃±5℃)
Thermocouple *2J.K.T.-200 to +300°C0.1°C2℃

*2: “Reference junction compensation” inside the device is not supported, and the reference junction guaranteed temperature can only be entered as a numerical value.

Đo tần số

Measurement rangeAccuracy (1 year 23℃±5℃)
10Hz to 500Hz0.01% +5
500Hz to 500kHz0.01% +3
500kHz to 1MHz0.01% +5

Độ nhạy điện áp

rangeMinimum Sensitivity (RMS Sine Wave)
10Hz to 100kHz100kHz to 500kHz
500 mV35 mV200 mV
5V0.25 V0.5 V
50V2.5 V5V
500V25 VUncal
750V50VUncal

Current Sensitivity

rangeMinimum sensitivity (RMS sine wave)
30Hz to 20kHz
500μA35μA
5mA0.25mA
50mA2.5mA
500mA25mA
5A0.25A (<2kHz)
10A2.5A (<2kHz)

Resistance measurement

resistanceresolutionFull scaleTest CurrentAccuracy (1 year 23℃±5)
500 ohms10mΩ510.000.83mA0.1% +5 *1
5kΩ100mΩ5.10000.83mA0.1% +3 *1
50kΩ1 Ω51.00083μA0.1% +3
500kΩ10 ohms510.008.3μA0.1% +3
5MΩ100 ohms5.1000830nA0.1% +3
50MΩ1kΩ51.000560nA0.3% +3 *2

Capacity measurement

rangeresolutionFull scaleTest CurrentAccuracy (1 year 23℃±5℃)
5nF: 0.5nF to 1nF0.001nF5.1008.3μA2.0% +20
5nF: 1nF to 5nF2.0% +10
50nF: 5nF to 10nF0.01nF51.008.3μA2.0% +30
50nF: 10nF to 50nF2.0% +10
500nF0.1nF510.083μA2.0% +4
5μF1nF5.1000.56mA
50μF10nF51.000.83mA

General Rating

itemRating
Specification temperature23℃±5℃
Specification Humidity<80% RH, 75% RH (when measuring resistance of 10MΩ or more)
Operating environmentTemperature range: 0℃ to 35℃
Relative humidity: <80% RH
Indoor use only, altitude: below 2000m, pollution degree 2
Storage environmentTemperature range: -10℃ to 35℃Relative humidity: <90%RH
Temperature range: 35℃ to 70℃Relative humidity: <80%RH
Power supply voltageAC100V~240V ±10% 50/60Hz
Power ConsumptionApproximately 15VA
Dimensions (W x H x D)265×107×302mm
massApprox. 2.9kg