TEXIO DL-2060 Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số

TEXIO
Loại: Đồng hồ vạn năng
Hãng sản xuất: TEXIO

Liên hệ

Có 12 loại mục đo lường và 8 loại chức năng tính toán

Liên hệ

1. Đặc điểm của đồng hồ vạn năng kĩ thuật số TEXIO DL-2060

  • 12 loại chức năng đo lường và chức năng tính toán khác nhau
  • Có thể đo tốc độ cao lên tới 2000 lần/giây
  • Bộ nhớ trong có thể lưu trữ 2000 dữ liệu
  • Chức năng kiểm tra giới hạn
  • Phần mềm ứng dụng (DL-TOOL & DL-LINK) đi kèm tiêu chuẩn cho phép điều khiển bảng điều khiển cũng như gửi và nhận dữ liệu tới Microsoft Excel và Word
  • Đo đa điểm với thẻ máy quét có thể mở rộng có khe cắm IN
  • Máy quét đa điểm có thể được cài đặt ở khe phía sau
  • Cung cấp trình điều khiển thiết bị có thể được sử dụng với LabVIEW.

2. Ứng dụng của đồng hồ vạn năng kĩ thuật số TEXIO DL-2060

Đo lường, phân tích các thông số điện áp, điện trở, dòng điện…. và được tích hợp vào các địa điểm thiết kế và phát triển cũng như các hệ thống sản xuất và kiểm tra.

FunctionRange *2ResolutionInput RYear (23°C±5°C)
DC Voltage
*3
100.0000mV0.1μV> 10GΩ0.0050 +0.0035
1.000000V1.0μV> 10GΩ0.0040 + 0.0007
10.00000V10μV> 10GΩ0.0035 + 0.0005
100.0000V100μV10MΩ0.0045 + 0.0006
1000.000V1mV10MΩ0.0045 + 0.0010
FunctionRange *2ResolutionShunt RYear (23°C±5°C)
DC Current10.00000mA10nA5.1Ω0.050 + 0.020
100.0000mA100nA5.1Ω0.050 + 0.005
1.000000A1μA0.1Ω0.100 + 0.010
3.00000A10μA0.2Ω0.120 + 0.020
FunctionRangeResolutionTest CurrentYear (23°C±5°C)
Resistance100.0000Ω100μΩ1mA0.010 + 0.004
1.000000kΩ1mΩ1mA0.010 + 0.001
10.00000kΩ10mΩ100μA0.010 + 0.001
100.0000kΩ100mΩ100μA0.010 + 0.001
1.000000MΩ5μA0.010 + 0.001
10.00000MΩ10Ω500nA0.040 + 0.001
100.0000MΩ100Ω500nA // 10MΩ0.800 + 0.010
Diode test1.0000V10μV1mA0.010 + 0.020
Continuity1000.00Ω10mΩ1mA0.010 + 0.030

AC Characteristic Accuracy +/-(Rdg% + range%) *7

FunctionRange *6ResolutionFFrequency HzYear (23°C±5°C)
AC Voltage (TRMS)100.0000mV0.1μV3 to 51.00 + 0.04
5 to 100.35 + 0.04
10 to 20k0.06 + 0.04
20k to 50k0.12 + 0.05
50k to 100k0.60 + 0.08
100k to 300k4.00 + 0.50
1.000000V
10.00000V
100.0000V
750.000V
*9
1.0μV to 1mV3 to 51.00 + 0.03
5 to 100.35 + 0.03
10 to 20k0.06 + 0.03
20k to 50k0.12 + 0.05
50k to 100k0.60 + 0.08
100k to 300k4.00 + 0.50
1.000000A1μV3 to 51.00 + 0.04
5 to 100.30 + 0.04
10 to 5k0.10 + 0.04
3.00000A10μV3 to 51.10 + 0.06
5 to 100.35 + 0.06
10 to 5k0.15 + 0.06