1. Đặc điểm của kính hiển vi đo kiểm dụng cụ cắt Mitutoyo TM Series
- Việc đo góc được thực hiện dễ dàng bằng cách xoay đĩa chia góc để căn chỉnh kẻ ô chữ thập với hình ảnh phôi.
- Có thể điều chỉnh cường độ chiếu sáng.
- Các phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm tạo ra độ phóng đại tổng thể là 30X. Có thể thay đổi độ phóng đại từ 20 – 200X bằng cách sử dụng vật kính và/hoặc thị kính tùy chọn.
2. Kích thước của kính hiển vi đo kiểm dụng cụ cắt Mitutoyo TM Series
Đơn vị: inch(mm)
TM-505B
TM-1005B
3. Phụ kiện của kính hiển vi đo kiểm dụng cụ cắt Mitutoyo TM Series
Phụ kiện kèm theo
Ống quang học |
|
Thước đo góc thị kính |
|
Thị kính (176-116) |
|
Vật kính (176-138) |
|
Tổng độ phóng đại |
|
Chiếu sáng truyền qua |
|
Chiếu sáng phản xạ |
|
Nguồn cấp | 120 V AC, 50/60Hz |
Nguồn tiêu thị | 4.2W |
Khối lượng | TM-505B: Approx. 30.8 lbs. (14kg) TM-1005B: Approx. 33 lbs. (15kg) |
Phụ kiện tùy chọn của kính hiển vi đo kiểm dụng cụ cắt Mitutoyo TM Series
- 176-115:
Thị kính 10X (trường số: 13mm)
- 176-116:
Bộ ống kính chiếu 15X (phụ kiện tiêu chuẩn)
- 176-117:
Thị kính 20X (trường số: 10mm)
- 176-138:
Vật kính, 2X (W.D. 67mm, N.A. 0.07) (phụ kiện tiêu chuẩn)
- 176-139:
Vật kính, 5X (W.D.: 33mm, N.A.: 0.10)
- 176-137:
Vật kính, 10X (W.D.: 14mm, N.A.: 0.14)
- 164-163:
Đầu panme điện tử
(dải đo: 50mm, vạch chia: 0.001mm)
- 164-164:
Đầu panme điện tử (dải đo: 2”/50mm, vạch chia: .00005”/0.001mm)
- 152-390:
Đầu panme cho trục X
(dải đo: 25mm, vạch chia: 0.005mm)
- 152-389:
Đầu panme cho trục Y
(dải đo: 25mm, vạch chia: 0.005mm)
- 152-392:
Đầu panme cho trục Y
(dải đo: 1”, vạch chia: .0001”)
- 152-391:
Đầu panme cho trục Y
(dải đo: 1”, vạch chia: .0001”)
- 611201-531:
Khối đo hình chữ nhật (1″)
- 611202-531:
Khối đo hình chữ nhật (2″)
- 176-204:
Đồng hồ so cơ khí được gắn vào để đo trục Z
- 959149:
Cáp SPC (2 m) cho đầu panme điện tử
Phụ kiện bàn soi và cố định
- 990561:
Kẹp phôi (2 chiếc./set)
- 176-106:
Bàn quay cho TM-505B (đường kính khả dụng.: 66mm)
- 172-196:
Bàn quay cho TM-1005B (đường kính khả dụng: 100mm)
- 176-105:
Hỗ trợ định tâm xoay cho TM-505B
(đường kính phôi tối đa: 2.7”/70mm)
- 172-197:
Hỗ trợ định tâm xoay cho TM-1005B
(đường kính phôi tối đa: 3.1″/ 80mm)
- 172-378:
Khối V có kẹp
(Đường kính phôi tối đa: 1″/ 25mm)
- 176-107:
Gá đỡ có kẹp
Thiết bị chiếu sáng
- 176-344A:
Đèn chiếu sáng sợi phân đôi
- 64AAB214:
Đèn LED vòng biến thiên
- 176-208A:
Đèn LED chiếu sáng tròn
Đường chữ thập
- 176-126:
Đường chữ thập 90° đứt nét (phụ kiện tiêu chuẩn)
- 176-111:
Đường tròn đồng tâm
(đường kính lên tới ø4mm, 0.05mm)
- 176-135:
Đường tròn đồng tâm (đường kính lên tới ø.2″, .01″)
- 176-114:
góc 60°
Thước đo góc thị kính
Đèn PLED vòng
64AAB214