Tính năng cơ bản | U1271A | U1272A | U1273A | U1273AX |
Độ phân giải màn hình | 30,000 counts | 30,000 counts | 30,000 counts | 30,000 counts |
Màn hình | LCD | LCD | OLED | OLED |
Đèn nền | Yes | Yes | N/A | N/A |
True RMS | AC | AC + DC | AC + DC | AC + DC |
Khả năng đo |
Điện áp | Up to 1000 V AC, DC | Up to 1000 V AC, DC | Up to 1000 V AC, DC | Up to 1000 V AC, DC |
VDC | 0.05% + 2 counts | 0.05% + 2 counts | 0.05% + 2 counts | 0.05% + 2 counts |
Dòng điện | Up to 10 A | Up to 10 A | Up to 10 A | Up to 10 A |
(20 A for 30 s) | (20 A for 30 s) | (20 A for 30 s) | (20 A for 30 s) |
Điện trở | Up to 100 MΩ | Up to 300 MΩ | Up to 300 MΩ | Up to 300 MΩ |
Đo khác | Tần số, Điện Dung, Nhiệt độ, Diot Test, Tiếp xúc | Tần số, Điện Dung, Nhiệt độ, Diot Test, Tiếp xúc | Tần số, Điện Dung, Nhiệt độ, Diot Test, Tiếp xúc | Tần số, Điện Dung, Nhiệt độ, Diot Test, Tiếp xúc |
AC bandwidth | 20 kHz | 100 kHz | 100 kHz | 100 kHz |
Low pass filter | Yes | Có | Có | Có |
Low impedance mode | — | Có | Có | Có |
Smart Ohm | — | Có | Có | Có |
An toàn và quy định |
Bảo vệ an toàn quá áp | CAT III 1000 V, CAT IV 600
V | CAT III 1000 V, CAT IV
600 V | CAT III 1000 V, CAT IV
600 V | CAT III 1000 V, CAT IV
600 V |
Thông tin chung |
Lưu trữ | 200 points | 10,000 points | 10,000 points | 10,000 points |
Kết nối | Optional IR-USB and
Bluetooth | Optional IR-USB and
Bluetooth | Optional IR-USB and
Bluetooth | Optional IR-USB and
Bluetooth |
Nhiệt độ hoạt động | -20 to 55 °C | -20 to 55 °C | -20 to 55 °C | -40 to 55 °C |
Khả năng kháng bụi & nước | IP 54 | IP 54 | IP 54 | IP 54 |
Thời lượng Pin | Up to 300 hours 4X
AAA Alkaline | Up to 300 hours 4X
AAA Alkaline | Up to 60 hours 4X
AAA Alkaline | Up to 100 hours 4X
AAA Lithium |
Màn hình | U1271A và U1272A: Màn hình tinh thể lỏng (LCD) (với số lần đọc tối đa là 33.000)
U1273A/U1273AX: Màn hình LED hữu cơ (OLED) (với số lần đọc tối đa là 33.000) (Lưu ý: OLED được làm bằng vật liệu hữu cơ và có tuổi thọ cao.) |
Tiêu thụ điện năng | U1271A/U1272A: 460 mVA maximum (with backlight enabled) U1273A/U1273AX: 180 mVA maximum (with maximum
brightness) |
Kiểu loại Pin | 4 × 1.5 V Alkaline battery (ANSI/NEDA 24A or IEC LR03), or 4 × 1.5 V Zinc Chloride battery (ANSI/NEDA 24D or IEC R03)
4 × 1.5 V Lithium battery (ANSI/NEDA 24LF or IEC FR03) |
Thời lượng Pin | U1271A và U1272A: thông thường là 300 giờ (dựa trên pin Alkaline mới để đo điện áp DC) U1273A/U1273AX:
Dựa trên pin Alkaline mới để đo điện áp DC: tương ứng là 30/45/60 giờ điển hình ở độ sáng Cao/Trung bình/Thấp Dựa trên pin Lithium mới để đo điện áp DC: tương ứng là 50/100 giờ điển hình ở độ sáng Cao/Thấp
Đèn báo pin yếu sẽ nhấp nháy khi điện áp pin giảm: Đối với pin không thể sạc lại: 4,4 V (xấp xỉ)
Đối với pin sạc: 4,5 V (xấp xỉ) |
Cầu chì | 10 × 35 mm 440 mA/1000 V 30 kA fast-acting fuse
10 × 38 mm 11 A/1000 V 30 kA fast-acting fuse |
Trở kháng đầu vào ở chế độ tắt | 1,67 kΩ (được bảo vệ bằng điện trở hệ số nhiệt độ dương)
(chỉ U1272A, U1273A và U1273AX) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động:
U1271A/ U1272A/U1273A: -20 đến 55 °C, 0% đến 80% RH
U1273AX: -40 đến 55 °C, 0% đến 80% RH (sử dụng pin Lithium)
Độ chính xác hoàn toàn lên tới 80% RH đối với nhiệt độ lên tới 30 ° C, giảm tuyến tính xuống 50% RH ở 55 ° C Độ cao lên tới 3000 mét
Ô nhiễm độ II |
Thông tin chung |
Điều kiện bảo quản thiết bị | -40 to 70 °C, 0 to 80% RH |
An toàn & chứng nhận EMC | Tham khảo Tuyên bố về sự phù hợp để biết các bản sửa đổi mới nhất về tuân thủ quy định tại: www.keysight.com/go/conformity Giới hạn thương mại tuân thủ EN61326-1
Ảnh hưởng của khả năng miễn dịch bức xạ; trong trường điện từ RF có độ chính xác điển hình là đo điện áp DC 3 V/m
Tất cả các phạm vi; ± 0,03% phạm vi
Độ chính xác điển hình của phép đo dòng điện một chiều
Phạm vi 300 uA, 3000 uA, 30 mA, 300 mA & 3 A; ± 0,22% phạm vi 10 A; ± 0,66% phạm vi
Ghi chú:
– Độ chính xác của phép đo chỉ được áp dụng khi Bộ lọc thông thấp DC (LPF) được BẬT (mặc định của nhà máy).
– Nên sử dụng LPF để cải thiện độ chính xác của phép đo khi có trường RF.
– Nếu được sử dụng ở gần máy phát RF hoặc khi liên tục xuất hiện hiện tượng điện từ, có thể xảy ra một số suy giảm hiệu suất có thể phục hồi được. |
Measurement category | CAT III 1000 V/CAT IV 600 V |
Kích thước (W x H x D) | 92 × 207 × 59 mm |
Cân nặng | U1271A: 518 gram (có pin) U1272A: 520 gram (có pin) U1273A: 500 gram (có pin)
U1273AX: 500 gram (có pin) |
Khuyến cáo hiệu chuẩn | 1 năm |