HIOKI RM3545-Thiết bị đo điện trở (Resistance meter)

HIOKI
Loại: Máy đo điện trở
Hãng sản xuất: HIOKI

Liên hệ

Thiết bị đo điện trở DC Hioki đo giá trị điện trở ở dải rộng với độ chính xác cao. RM3545 là thiết bị đo điện trở siêu chính xác, có khả năng mở rộng đa kênh (20 kênh), đáp ứng các ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu & sản xuất tân tiến như kiểm tra điện trở cuộn dây của động cơ và máy biến áp, điện trở tiếp xúc của rơ le, công tắc, đầu nối, điện trở của rơ le tín hiệu và các bộ phận từ tính.

Liên hệ

1. Đặc điểm của thiết bị đo điện trở HIOKI RM3545

  • Độ chính xác 0.006%, độ phân giải tối đa 0.01 μΩ, dòng điện thử tối đa 1A

  • Đo từ 0.00 μΩ (dòng điện thử 1 A) đến 1200 MΩ

  • Unit Multiplexer Z3003 (Option) giúp mở rộng lên 20-kênh bằng phép đo 4 cổng giúp đánh giá hoàn chỉnh các tín hiệu đa điểm (chỉ với RM3545-02)

  • Đo điện trở công suất thấp với điện áp mở không quá 20 mV

  • Hiệu suất cao, nhanh chóng đưa ra kết luận trong vòng 2.0ms kể từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc

2. Ứng dụng của thiết bị đo điện trở HIOKI RM3545

Ngoài chức năng đo điện trở còn có thể ước tính chiều dài của dây đồng, Kiểm tra chất lượng pin bằng cách xem điện trở mối hàn tab pin và điện trở busbar, Hiệu chỉnh nhiệt độ và đánh giá nhiệt độ của linh kiện điện tử…

Dải điện trở

10 mΩ (hiển thị tối đa 12.00000 mΩ, độ phân giải 10 nΩ) đến 1000 MΩ (hiển thị tối đa 1200.0 MΩ, độ phân giải 100 kΩ), 12 khoảng
[LP ON] 1000 mΩ (hiển thị tối đa 1200.00 mΩ, độ phân giải 10 µΩ) đến 1000 Ω (hiển thị tối đa 1200.00 Ω, độ phân giải 10 mΩ), 4 khoảng
Độ chính xác của phép đo: ±0,006 % rdg. ±0,001 % fs

Dòng điện thử

1 A DC đến 1 µA hoặc thấp hơn [LP ON] 1 mA đến 5 µA DC

Điện áp Open-terminal

20 V DC (dải 10 kΩ hoặc hơn), tối đa 5.5 V DC (dải 1000 Ω hoặc nhỏ hơn)
[LP ON] tối đa 20 mV DC

Đo nhiệt độ

-10.0°C đến 99.9°C, độ chính xác: ±0.50°C (Kết hợp độ chính xác của Cảm biến nhiệt độ Z2001 và RM3545), -99.9°C đến 999.9°C (đầu vào analog)

Tốc độ đo

FAST (2,2 ms) / MED (50 Hz: 21 ms, 60 Hz: 18 ms) / SLOW1 (102 ms) / SLOW2 (202 ms)
Dải 10 mΩ: FAST (41 ms) / MED (50 Hz: 61 ms, 60 Hz: 58 ms) / SLOW1 (141 ms) / SLOW2 (241 ms)

Các chức năng khác

Hiệu chỉnh nhiệt độ, chuyển đổi nhiệt độ, bù điện áp offset (OVC), bộ so sánh (ABS/REF%), BIN, key-lock (OFF, khóa menu, khóa toàn bộ), chức năng lựa chọn bộ đếm số hiển thị (7-digit/ 6-digit/ 5-digit), thiết lập tần số nguồn điện tự động (AUTO/ 50 Hz/ 60Hz), Tỷ lệ, thiết lập âm thanh đánh giá, tự động giữ, lấy trung bình, tính toán thống kê, lưu bảng điều khiển/ tải bảng điều khiển, đầu ra D/A

Bộ ghép kênh

[Chỉ RM3545-02] Unit hỗ trợ: Z3003 (Có thể cài đến 2 unit)

Kết nối truyền dữ liệu

Kết nối GP-IB (chỉ với RM3545-01), RS-232C, Printer (RS-232C), hoặc USB . Chức năng điều khiển từ xa, chức năng giám sát truyền tin, chức năng xuất dữ liệu, bộ nhớ (50)

Nguồn điện

100 V đến 240 V AC, 50 Hz / 60 Hz, Mức tiêu thụ năng lượng định mức: tối đa 40 VA.

Kích thước và trọng lượng

215 mm (8,46 in) W × 80 mm (3,15 in) H × 306,5 mm (12,07 in) D
[RM3545/RM3545-01] 2,5 kg (88,2 oz), [RM3545-02] 3,2 kg (112,9 oz)

 

Phụ kiện đi kèm:
  • Dây nguồn ×1,
  • Que đo dạng kẹp L2101 ×1,
  • cảm biến nhiệt độ Z2001 ×1,
  • Male EXT I/O connector ×1,
  • HDSD ×1,
  • đĩa ứng dụng ×1,
  • cáp USB (A-to-B type) ×1,
  • Cầu chì dự phòng ×1
Phụ kiện mua thêm (Optional)

Que đo 4 cực

L2104

Đầu đo

L2103

Cảm biến nhiệt độ

Z2001

LED chỉ thị kết quả

L2105

Đầu đo

9772-90

Bộ mở rộng kênh

Z3003

Đầu đo

L2102

Đầu thay thế cho que đo dạng pin 9770, L2102

9770-90

Đầu thay thế cho que đo dạng pin 9771, L2103

9771-90

Đầu đo 4 điểm

RM9010-01

Đầu đo 4 điểm

RM9010-02

Cáp RS-232C

9637

Cáp kết nối GP-IB

9151-02

Switch Mainframe mở rộng kênh

18 kênh (cặp 4 cổng) đến 66 kênh (2 dây)

SW1001

Switch Mainframe mở rộng kênh

72 kênh (cặp 4 cổng) đến 264 kênh (2 dây)

SW1002