Dải điện trở | [khi Low Power OFF] dải 100 mΩ (Tối đa 120.0000 mΩ, độ phân giải 0.1 μΩ) đến dải 100 MΩ (Tối đa 120.0000 MΩ, độ phân giải 100 Ω), 10 bước
[khi Low Power ON] dải 1000 mΩ (Tối đa 1200.000 mΩ, độ phân giải 1 μΩ) đến dải 1000 Ω (Tối đa 1200.000 Ω, độ phân giải 1 mΩ), 4 bước |
Hiển thị | Màn hình LCD đơn sắc 240 × 64 điểm, đèn nền LED trắng |
Độ chính xác đo | [với chế độ SLOW, dải 100 mΩ] ±0.015 % rdg. ±0.002 % f.s.
[với chế độ SLOW, dải 1000 Ω] ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s. (trường hợp tốt nhất) |
Dòng điện thử | [ở dải 100 mΩ] 100 mA DC đến 100 nA DC [ở dải 100 MΩ] |
Điện áp Open-terminal | Tối đa 20 VDC (có bật chức năng giới hạn điện áp áp dụng: tối đa 10 V DC) |
Tốc độ lấy mẫu | FAST, MEDIUM, SLOW, 3 thiết lập |
Thời gian đo | [ở dải 100 Ω /1000 Ω, với Low Power OFF]
FAST: 0.9 ms, MED: 3.6 ms, SLOW: 17 ms (thời gian tối thiểu) |
Thời gian tích hợp | 0.1 ms đến 100.0 ms, hoặc 1 đến 5 PLC ở mức 50 Hz, 1 đến 6 PLC ở mức 60 Hz
Lưu ý: PLC = một chu kỳ mạch điện (chu kì dạng sóng chính) |
Các chức năng khác | So sánh (so sánh giá trị thiết lập với giá trị đo), Độ trễ (được cài đặt để cho phép độ trễ cơ học của kích hoạt đầu vào & đầu đo, hoặc cài đặt để cho phép đối tượng đo phản hồi), , OVC (bù điện áp offset), Phát hiện lỗi đo, phát hiện ngắn mạch que đo, Cải thiện tiếp điểm, Bộ nhớ tự động, Tính toán thống kê, Giám sát các thiết lập (khi sử dụng 2 thiết bị, cảnh báo khi có sai khác trong thiết lập), Thử lại, Chức năng kích hoạt, v..v… |
Giao tiếp | RS-232C, Printer, GP-IB (Model RM3542-51) |
I/O ngoài | Kích hoạt, Đầu vào giữ, Đầu ra So sánh, Cổng giám sát các thiết lập |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. |
Kích thước và trọng lượng | 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 300 mm (11.81 in) D, 2.9 kg (102.3 oz) |