HIOKI IR4059 Thiết bị đo điện trở cách điện

HIOKI
Loại: Thiết bị đo điện trở cách điện
Hãng sản xuất: HIOKI

Liên hệ

IR4059 là thiết bị đo điện trở cách điện tương thích Bluetooth®. Đây là thiết bị đo điện trở cách điện có vạch chia giá trị đo kỹ thuật số cùng 5 thang đo từ 50 V đến 1000 V.

Liên hệ

1. Đặc điểm của thiết bị đo điện trở cách điện HIOKI IR4059

  • Sở hữu các chức năng giúp rút ngắn thời gian làm việc liên quan đến đo điện trở cách điện tại hiện trường.
  • 5 thang điện áp thử 50V/100 MΩ đến 1000V/4000 MΩ
  • Vạch chia giá trị đo kỹ thuật số
  • Đầu đo đa chức năng điều khiển từ xa giúp cải thiện hiệu quả công việc: đèn pin, đo từ xa, đèn LED để thông báo PASS/FAIL.
  • Đo các giá trị với tốc độ cao & ổn định, thời gian phản hồi cho PASS/FAIL là 0.3 giây
  • An toàn khi rơi từ độ cao 1m (3.28 feet) xuống sàn bê tông
  • Đèn LED chiếu sáng cho màn hình LCD, đèn LED chiếu sáng gắn với que đo (tùy chọn L9788-11 hoặc L9788-10)
  • Kiểm tra thông mạch bằng dòng thử 200mA.
  • Tích hợp đo áp AC/DC, hữu ích cho việc kiểm tra hệ thống phát năng lượng mặt trời và xe điện
  • Dễ dàng chuyển dữ liệu đo sang tệp Excel® hoặc điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn với ứng dụng miễn phí GENNECT Cross (Cần có Wireless Adapter Z3210)

2. Ứng dụng của thiết bị đo điện trở cách điện HIOKI IR4059

Kiểm tra cách điện của thiết bị.

Điện áp đầu ra định mức50V DC125V DC250V DC500V DC1000V DC
Giá trị chỉ thị tối đa100 MΩ250 MΩ500 MΩ2000 MΩ4000 MΩ
Độ chính xác dải đo đầu tiên MΩ±2 % rdg. ±2 dgt.
0.200 – 10.00
±2 % rdg. ±2 dgt.
0.200 – 25.0
±2 % rdg. ±2 dgt.
0.200 – 50.0
±2 % rdg. ±2 dgt.
0.200 – 500
±2 % rdg. ±2 dgt.
0.200 – 1000
Điện trở giới hạn dưới0.05 MΩ0.125 MΩ0.25 MΩ0.5 MΩ1 MΩ
Bảo vệ quá tải600V AC (10 giây)660V AC (10 giây)
Phạm vi điện áp DC4.2 V (độ phân giải 0.001 V) đến 600 V (độ phân giải 1 V), 4 dải,
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., Với điện trở: 100 kΩ trở lên
Phạm vi điện áp AC420 V (độ phân giải 0.1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz,
Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., Với đện trở: 100 kΩ trở lên
Phạm vi điện trở thấpĐối với kiểm tra thông mạch dây nối đất, 10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) đến 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±3 % rdg. ±2 dgt., dòng điện thử 200 mA trở lên (ở 6 Ω trở xuống)
Hiển thịMàn hình LCD FSTN với đèn nền, hiển thị vạch chia như đồng hồ kim dễ quan sát đánh giá
Thời gian phản hồiXấp xỉ 0.3 giây đưa ra đánh giá PASS/FAIL (dựa trên thử nghiệm trong nhà)
Các chức năng khácCho biết giá trị đo MΩ sau một phút, Chỉ báo mạch có điện, Tự động phóng điện, Tự động phát hiện DC/AC, Bộ so sánh, Chống rơi, Tự động tắt nguồn
Nguồn điện

 

Pin kiềm LR6 (AA) × 4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (dựa trên thử nghiệm tại nhà)
Số lần đo: 1000 lần (ở chu kỳ 5 giây ON, 25 giây OFF, phép đo cách điện của giá trị điện trở giới hạn dưới để duy trì điện áp đầu ra danh định)
Kích thước và khối lượng160 mm (6,30 in) W × 98 mm (3,86 in) H× 46 mm (1,81 in) D, 536 g (18,9 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây đo)

Cáp kết nối L4930 ×1

Bộ kẹp cá sấu L4935 ×1

Bộ chốt kiểm tra L4938 ×1

Dây đeo cổ ×1

Bộ dây kiểm tra có công tắc từ xa

(Đỏ) LR9788-10×1

Bộ bảo vệ Z5042×1

Hướng dẫn sử dụng ×1

pin kiềm LR6 (AA) ×4