HIOKI BT4560-60 Thiết bị đo trở kháng pin

HIOKI
Loại: Máy kiểm tra pin
Hãng sản xuất: HIOKI

Liên hệ

HIOKI BT4560-60 là máy đo trở kháng pin (battery impedance meter), dùng để kiểm tra và phân tích pin — đặc biệt phù hợp pin dung lượng lớn như pin cho xe điện (EVs) hoặc hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS).

Liên hệ

1. Đặc điểm của thiết bị đo trở kháng pin HIOKI BT4560-60

Máy thực hiện phép đo theo phương pháp Electrochemical Impedance Spectroscopy (EIS) — nghĩa là đo trở kháng của pin trên một phạm vi tần số rộng (0.01 Hz đến 10 kHz), giúp đánh giá chi tiết đặc tính bên trong pin: điện trở nội, phản ứng điện hóa, điện trở khuếch tán…

Nhờ đo EIS, máy giúp phân tích sâu về trạng thái pin — phù hợp cho cả giai đoạn nghiên cứu & phát triển (R&D) và kiểm soát chất lượng trong sản xuất.

Tính năng & Ưu điểm chính

  • Phạm vi tần số EIS rộng: từ 0.01 Hz → 10 kHz, cho phép đánh giá từ hiện tượng điện hóa chậm đến nhanh — hữu ích khi phân tích nhiều khía cạnh khác nhau của pin.

  • Đo cùng lúc: trở kháng (Z), điện trở (R), phần thực/ảo (R, X), phase angle (θ), điện áp, nhiệt độ — giúp bạn có cái nhìn toàn diện về trạng thái pin.

  • Độ nhạy cao — đo được trở kháng rất thấp: máy có thể đo những trở kháng rất nhỏ (thường < 1 mΩ), phù hợp pin dung lượng lớn mà nội trở thấp.

  • Dùng đầu dò 4-terminal pair: giảm nhiễu do từ trường và dây dẫn, tăng độ ổn định & độ lặp lại khi đo.

  • Có thể mở rộng thành hệ thống đo đa kênh: nếu cần thử nhiều cell pin cùng lúc, bạn có thể kết nối với khung mở rộng Switch Mainframe SW1001 hoặc Switch Mainframe SW1002 để biến máy thành hệ đo tự động, kiểm tra hàng loạt pin.

  • Phù hợp cho R&D & Sản xuất: máy hỗ trợ phần mềm đánh giá pin, xuất dữ liệu tương thích với phần mềm phân tích mạch equivalent circuit — rất tiện nếu bạn đang phát triển pin mới hoặc kiểm tra chất lượng sau sản xuất.

2. Ứng dụng của thiết bị đo trở kháng pin HIOKI BT4560-60

Bạn nên dùng máy này khi:

  • Cần đánh giá chi tiết đặc tính nội tại của pin — không chỉ đo điện áp hay dung lượng, mà muốn biết rõ điện trở trong, phản ứng điện hóa, tình trạng phân tách lớp điện cực / điện phân / tiếp xúc, phân tán ion…
  • Làm nghiên cứu & phát triển pin (R&D) — khi thiết kế cell pin mới, thử các vật liệu, cấu trúc cell, hoặc đánh giá hiệu năng pin dưới các điều kiện khác nhau.
  • Cần kiểm soát chất lượng hoặc đánh giá lão hóa cho pin dung lượng lớn (xe điện, ESS, module pin công nghiệp…).
  • Yêu cầu độ chính xác cao, khả năng đo trở kháng rất thấp, và độ lặp lại / ổn định kết quả — đặc biệt ở pin có nội trở nhỏ.
  • Muốn kiểm tra nhiều pin cùng lúc hoặc tự động hóa quá trình test — dùng với Switch Mainframe để tăng hiệu suất.
Mục / Thông sốGiá trị / Chi tiết
Điện áp đầu vào cho phép (Allowable input voltage)Lên tới 5 V
Các thông số đo được (Measured items)Trở kháng (Impedance), Điện áp (Voltage), Nhiệt độ (Temperature)
Đo trở kháng (Impedance measurement) — các tham sốR (Resistance), X (Reactance), Z (Impedance), θ (Phase angle)
Phạm vi tần số đo EIS (Measurement frequency)0.01 Hz đến 10.00 kHz
Lưu ý độ chính xác khi cao tần:Ở vùng 1.06 kHz – 10.00 kHz — nếu đo < 1 mΩ ở dải 3 mΩ và 10 mΩ, hoặc < 10 mΩ ở dải 100 mΩ → không đảm bảo độ chính xác.
Dải đo trở kháng (Measurement ranges)3.0000 mΩ, 10.0000 mΩ, 100.000 mΩ
Dòng đo (Measurement current)– Dải 3 mΩ: 1.5 A rms – Dải 10 mΩ: 500 mA rms – Dải 100 mΩ: 50 mA rms
Đo điện áp (Voltage measurement)Phạm vi: 5.00000 V (single range) Thời gian đo: 0.1 s (FAST) → 1.0 s (SLOW)
Đo nhiệt độ (Temperature measurement)Phạm vi: –10.0 °C → +60.0 °C Thời gian đo: 2.3 s
Độ chính xác cơ bản (Basic accuracy)
Chức năng bổ sung (Functions)Comparator, Self-calibration, Sample delay, Average, Voltage limit, Bù gradient điện thế khi đo impedance, Ngăn sạc/xả khi tín hiệu AC áp, Khóa bàn phím, System test, Lưu/Load cấu hình panel (tối đa 126 bộ cấu hình)
Giao tiếp (Interfaces)LAN, RS-232C, USB, EXT. I/O (NPN/PNP có thể chuyển đổi)
Nguồn cấp (Power supply)AC 100 V – 240 V, 50 Hz / 60 Hz Công suất định mức: tối đa 80 VA
Kích thước & Khối lượng (Dimensions & Weight)~ 330 mm (W) × 80 mm (H) × 293 mm (D) ~ 3.8 kg
Phụ kiện đi kèm (Included accessories)Dây nguồn ×1, Sách hướng dẫn ×1, Bảng điều chỉnh zero ×1, Cáp USB (loại A-B) ×1

Ghi chú: máy bán ra không bao gồm probe đo. Nếu bạn muốn đo pin / cell — cần mua riêng probe phù hợp tùy mục đích sử dụng.