1. Đặc điểm của kìm đo dòng HIOKI 9694
- Đo dòng thứ cấp, phù hợp với các chỗ nhỏ hẹp
- Đo đến 5A
- Đường kính lõi φ 15 mm (0.59 in) trở xuống
- Tần số từ 40 Hz đến 5 kHz
- CAT III 300 V
2. Ứng dụng của kìm đo dòng HIOKI 9694
Đo dòng điện AC
Liên hệ
9694 là kẹp cảm biến dong điện xoay chiều 5A để đo dòng điện tải
Đo dòng điện AC
Rated measurement current | 5 A AC | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Max. measurement current | Continuous 50 A (45 to 66 Hz) | |||||
Output rate | 10 mV AC/ A | |||||
Amplitude accuracy (45 to 66 Hz) | ±0.3 % rdg. ±0.02 % f.s. | |||||
Phase accuracy | ±2° (45 Hz to 5 kHz) | |||||
Amplitude frequency characteristics | Within ±1% at 40 Hz – 5 kHz (deviation from amplitude accuracy) | |||||
Max. rated voltage to earth | 300 V AC rms or less | |||||
Measurable conductor diameter | φ 15 mm (0.59 in) or less | |||||
Operating temperature and humidity | 0°C to 50°C (32°F to 122°F), 80% RH or less (no condensation) | |||||
Dustproofness and waterproofness | N/A | |||||
Dimensions and mass | 46 mm (1.81 in)W × 135 mm (5.31 in)H × 21 mm (0.83 in)D, 230 g (8.1 oz) Cord length 3 m (9.84 ft), Output terminal: BNC |